000 | 01005nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000845 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173603.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000872 | ||
039 | 9 |
_a201502071522 _bVLOAD _c201404240110 _dVLOAD _y201012061505 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.4 _bHUO 1993 _214 |
||
090 |
_a005.4 _bHUO 1993 |
||
094 | _a32.793.2-018 | ||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn sử dụng Foxbase + |
260 |
_aH. : _bTrung tâm giao lưu quốc tế, _c1993 |
||
300 | _a148 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các chức năng của Fox như sử dụng và lập trình, thao tác trên các tệp. | ||
653 | _aChương trình hệ thống | ||
653 | _aFoxbase + | ||
653 | _aLập trình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN430ĐT | ||
928 | _abVV-M1/02445 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317769 _d317769 |