000 | 01198nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000847 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173603.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000874 | ||
039 | 9 |
_a201502071522 _bVLOAD _c201404240110 _dVLOAD _y201012061505 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bRUĐ(2) 1970 _214 |
||
090 |
_a515 _bRUĐ(2) 1970 |
||
094 | _a22.161.5z73 | ||
100 | 1 | _aRuđin, O. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở giải tích toán học. _nTập 2 / _cO. Ruđin ; Ngd. : Vũ Tuấn, Trần Phúc Cương |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1970 |
||
300 | _a182 tr. | ||
520 | _aDãy hàm và chuỗi hàm; Mở rộng lí thuyết chuỗi; Hàm nhiều biến; Lí thuyết Lebesgue. | ||
653 | _aChuỗi | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm nhiều biến | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 |
_aTrần, Phúc Cương, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aVũ, Tuấn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN201-02ĐT | |
928 | 1 | _abVV-M1/02126 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317771 _d317771 |