000 | 01223nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000848 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173603.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000875 | ||
039 | 9 |
_a201509091156 _bhaultt _c201502071522 _dVLOAD _c201404240110 _dVLOAD _y201012061505 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bHO-Đ 1975 _214 |
||
090 |
_a515 _bHO-Đ 1975 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Hữu Đường | |
245 | 1 | 0 |
_aLí thuyết phương trình vi phân / _cHoàng Hữu Đường |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1975 |
||
300 | _a448 tr. | ||
520 | _aNhững vấn đề cơ bản nhất của lí thuyết phương trình vi phân: Lí thuyết định tính, ổn định, điều khiển tối ưu, bài toán bờ, phương trình vi phân trên đa tạp, phương trình vi phân đạo hàm riêng cấp 1. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aPhương trình vi phân | ||
653 | _aĐạo hàm riêng | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04471 | ||
928 | _aVN195-98ĐT | ||
928 | _abVV-M1/04314-17,6337-50 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317772 _d317772 |