000 | 01345nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000873 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173604.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000900 | ||
039 | 9 |
_a201610101626 _byenh _c201502071522 _dVLOAD _c201404240107 _dVLOAD _y201012061505 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a515 _bOTR 1979 _214 |
090 |
_a515 _bOTR 1979 |
||
094 | _a22.161.5 | ||
100 | 1 | _aOtran, YU.S. | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập lí thuyết hàm số biến thực : _bCác bài toán và định lí / _cYU.S. Otran ; Ngd. : Trần Phúc Cương |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1979 |
||
300 | _a382 tr. | ||
520 | _aCác bài tập phục vụ cho giáo trình lí thuyết hàm số biến thực; Lí thuyết tập hợp; Lí thuyết hàm, Lí thuyết tích phân; Các khái niệm tôpô. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm số biến thực | ||
700 | 1 |
_aTrần, Phúc Cương, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 | _aVN238-41ĐT | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
|
999 |
_c317795 _d317795 |