000 | 01254nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000876 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173604.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000903 | ||
039 | 9 |
_a201502071522 _bVLOAD _c201404240108 _dVLOAD _y201012061505 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a519 _bRUM 1972 _214 |
||
090 |
_a519 _bRUM 1972 |
||
094 | _a22.192 | ||
100 | 1 | _aRumsixki, L.Z. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp toán học xử lí các kết quả thực nghiệm / _cL.Z. Rumsixki ; Ngd. : Hoàng Hữu Như, Nguyễn Bác Văn |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1972 |
||
300 | _a284 tr. | ||
520 | _aMột số kiến thức về sai số ngẫu nhiên của các quan trắc và phân phối; Lí thuyết xác suất và thống kê toán học. | ||
653 | _aLý thuyết xác suất | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aToán thống kê | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Hữu Như, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Bác Văn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN250ĐT | |
928 | 1 | _abVV-M1/02759,4244-49 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317797 _d317797 |