000 | 01227nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000883 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173604.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000910 | ||
039 | 9 |
_a201808031150 _bmetri1 _c201703301519 _dbactt _c201502071522 _dVLOAD _c201404240109 _dVLOAD _y201012061505 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.9 _bSAB(1) 1979 _223 |
090 |
_a515 _bSAB(1) 1979 |
||
094 | _a22.161 | ||
100 | 1 | _aSabat, B.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhập môn giải tích phức. _nTập 1, _phàm một biến / _cB.V. Sabat ; Ngd. : Nguyễn Thuỷ Thanh, Hà Huy Khoái |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1979 |
||
300 | _a370 tr. | ||
520 | _aCác tính chất của hàm chỉnh hình thác triển giải tích; Cơ sở lí thuyêt hình học; Những vấn đề bổ sung và phần bài tập. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aGiải tích phức | ||
653 | _aHàm một biến | ||
700 | 1 |
_aHà, Huy Khoái, _d1946-, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thuỷ Thanh, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317803 _d317803 |