000 | 01230nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000885 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173604.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000912 | ||
039 | 9 |
_a201502071522 _bVLOAD _c201404240109 _dVLOAD _y201012061505 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a516.3 _bTR-D 1990 _214 |
||
090 |
_a516.3 _bTR-D 1990 |
||
094 | _a22.151.5z73 | ||
100 | 1 | _aTrương, Văn Diệm | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình hình học giải tích / _cTrương Văn Diệm |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1990 |
||
300 | _a122 tr. | ||
520 | _aNhững khái niệm cơ bản của hình học giải tích như: Véc tơ và phương pháp toạ độ; Hình giải tích trong mặt phẳng và trong không gian. | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | _aVN402-03ĐT | ||
928 |
_aVV-D1/02351-54 _bVV-M1/06216-30 |
||
942 | _c14 | ||
961 | _aĐHTHHN | ||
999 |
_c317805 _d317805 |