000 | 01225nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000891 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173604.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000918 | ||
039 | 9 |
_a201502071523 _bVLOAD _c201404240109 _dVLOAD _y201012061505 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.1 _bSTE(2) 1986 _214 |
||
090 |
_a510.1 _bSTE(2) 1986 |
||
094 | _a22.152 | ||
100 | 1 | _aStewart, I. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững khái niệm của toán học hiện đại. _nTập 2 / _cI. Stewart ; Ngd. : Trần Chí Đức, Đỗ Duy Hiển |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1986 |
||
300 | _a152 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các khái niệm về tôpô, đại số tuyến tính, giải tích phưc và ứng dụng của toán học hiện đại vào thực tiễn. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aToán học hiện đại | ||
700 | 1 |
_aTrần, Chí Đức, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Duy Hiển, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN380ĐT | |
928 | 1 | _abVV-M1/04433-34 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317810 _d317810 |