000 | 01142nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000897 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173604.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000925 | ||
039 | 9 |
_a201808031152 _bmetri1 _c201703301514 _dbactt _c201502071523 _dVLOAD _c201404240109 _dVLOAD _y201012061505 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _bPH-H(1) 1990 _223 |
090 |
_a515 _bPH-H(1) 1990 |
||
094 | _a22.161z73 | ||
100 | 1 | _aPhan, Văn Hạp | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giải tích toán học. _nTập 1 / _cCb. : Phan Văn Hạp ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1990 |
||
300 | _a196 tr. | ||
520 | _aCác kiến thức cơ bản về giải tích như phép tính vi phân và tích phân cổ điển; Hàm số, giới hạn và tính liên tục của hàm số; Đạo hàm và vi phân. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 |
_aPhan, Văn Hạp, _d1939- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c317815 _d317815 |