000 | 01355nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000904 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173604.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000932 | ||
039 | 9 |
_a201502071523 _bVLOAD _c201404240109 _dVLOAD _c201211160957 _dhaultt _y201012061506 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bGRA(2) 1978 _214 |
||
090 |
_a515 _bGRA(2) 1978 |
||
094 | _a22.161.2 | ||
100 | 1 | _aGrauert, Hans | |
245 | 1 | 0 |
_aPhép tính vi phân và tích phân. _nPhần 2 / _cH. Grauert, I. Lieb, W. Fischer ; Ngd. : Mai Thúc Ngỗi, Nguyễn Thủy Thanh |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1978 |
||
300 | _a482 tr. | ||
520 | _aPhương trình vi phân thường; Hệ phương trình vi phân; Phương trình vi phân cấp cao; Tích phân trong không gian n chiều; Tích phân đường và mặt. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aPhương trình tích phân | ||
653 | _aPhương trình vi phân | ||
700 | 1 | _aFischer, W. | |
700 | 1 | _aLieb, I. | |
700 | 1 | _aMai, Thúc Ngỗi | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thuỷ Thanh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN179-81ĐT | |
928 | 1 | _abVV-M1/04329-33,6558-68 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317822 _d317822 |