000 | 01521nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000916 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173604.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000944 | ||
039 | 9 |
_a201502071523 _bVLOAD _c201406191004 _dyenh _c201404240110 _dVLOAD _c201303280956 _dhaianh _y201012061506 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a512.0076 _bTR-H 1980 _214 |
||
090 |
_a512.0076 _bTR-H 1980 |
||
094 | _a22.14z73 | ||
095 | _a517.13(076) | ||
100 | 1 |
_aTrần, Văn Hạo, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập đại số / _cTrần Văn Hạo, Hoàng Kỳ |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1980 |
||
300 | _a540 tr. | ||
520 | _aMột số bài tập về đại số tuyến tính và đại số đại cương; Những khái niệm của đại số liên quan đến tập hợp, định thức, hệ phương trình tuyến tính, không gian vec tơ, ánh xạ, ma trận, nhóm, vành và đa thức. | ||
653 | _aHệ phương trình tuyễn tính | ||
653 | _aTập hợp | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
653 | _aĐại số đại cương | ||
653 | _aĐịnh thức | ||
700 | 1 | _aHoàng, Kỳ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐT/00337-40 | |
928 | 1 |
_aVV-D1/02057-58,3025-26 _bVV-M1/02028-32 |
|
928 | 1 | _abVV-M4/00956-58 | |
942 | _c14 | ||
999 |
_c317832 _d317832 |