000 | 01392nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000922 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173604.0 | ||
008 | 101206s1983 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000950 | ||
039 | 9 |
_a201610110846 _byenh _c201502071523 _dVLOAD _c201404240110 _dVLOAD _y201012061506 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a515 _bPOL(1.2) 1983 _214 |
090 |
_a515 _bPOL(1.2) 1983 |
||
094 | _a22.161 | ||
100 | 1 | _aPôlya, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập và các định lí giải tích. _nQuyển 1: Chuỗi. Phép tính tích phân. Lí thuyết hàm. _nTập 2, Lí thuyết hàm / _cG.Pôlya, G.Xecgơ ; Ngd. : Nguyễn Thuỷ Thanh |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1983 |
||
300 | _a240 tr. | ||
520 | _aCác bài tập và cách giải chúng trong các phần: Số phức và dãy số phức; ánh xạ và trường véc tơ; Hàm; Tích phân Côsi; Dãy hàm giải tích; Nguyên lí cực đại. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm giải tích | ||
653 | _aSố phức | ||
653 | _aTích phân Côsi | ||
653 | _aÁnh xạ | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thuỷ Thanh, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aXecgơ, G. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN367-68ĐT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317837 _d317837 |