000 01036nam a2200361 a 4500
001 vtls000000930
003 VRT
005 20240802173604.0
008 101206s1962 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU950000958
039 9 _a201611251127
_bhaultt
_c201502071523
_dVLOAD
_c201404240111
_dVLOAD
_y201012061506
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a596
_bTR-H 1962
_223
090 _a596
_bTR-H 1962
094 _a28.693.3
100 1 _aTrần, Gia Huấn
245 1 0 _aĐộng vật có xương sống /
_cTrần Gia Huấn
260 _aH. :
_bGiáo dục,
_c1962
300 _a112 tr.
520 _aNghiên cứu đặc tính chung, cấu tạo cơ thể, phân loại của ngành dây sống, ngành phụ có xương sống hay có sọ
653 _aĐộng vật
653 _aĐộng vật có xương sống
900 _aTrue
911 _aL.B.Lâm
912 _aN.V.Hành
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aVV72ĐSV
942 _c1
999 _c317841
_d317841