000 | 01107nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000931 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173604.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000959 | ||
039 | 9 |
_a201711231546 _bhaianh _c201611241621 _dhaultt _c201611231600 _dhaultt _c201502071523 _dVLOAD _y201012061506 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a581.012 _bLE-K 1961 _223 |
090 |
_a581 _bLE-K 1961 |
||
094 | _a28.59 | ||
100 | 1 |
_aLê, Khả Kế, _d1918-2000 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhân loại thực vật / _cLê Khả Kế |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1961 |
||
300 | _a402 tr. | ||
520 | _aTrình bày các ngành, các lớp, các bộ của thực vật từ bậc thấp đến bậc cao, từ đơn giải đến phức tạp | ||
653 | _aPhân loại thực vật | ||
653 | _aThực vật bậc cao | ||
653 | _aThực vật bậc thấp | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/05269-75 | ||
928 | _aVV73ĐSV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317842 _d317842 |