000 | 01125nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000951 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173605.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000980 | ||
039 | 9 |
_a201502071523 _bVLOAD _c201404240107 _dVLOAD _y201012061506 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551 _bKHM 1974 _214 |
||
090 |
_a551 _bKHM 1974 |
||
094 | _a26.2 | ||
100 | 1 | _aKhmelevxkoi, V.H. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa vật lí thăm dò đại cương / _cV.H. Khmelevxkoi ; Ngd. : Nguyễn Văn Thuỵ |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1974 |
||
300 | _a191 tr. | ||
520 | _aPhân loại các phương pháp địa vật lí thăm dò theo các trường vật lí; Các tính chất vật lí khác nhau của đất đá. | ||
653 | _aThăm dò | ||
653 | _aThăm dò địa chất | ||
653 | _aĐịa vật lí | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Thuỵ, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL29-30ĐĐ | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317857 _d317857 |