000 | 00983nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000965 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173605.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000996 | ||
039 | 9 |
_a201502071524 _bVLOAD _c201404240108 _dVLOAD _y201012061506 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.97 _bPHA 1970 _214 |
||
090 |
_a915.97 _bPHA 1970 |
||
094 | _a26.82 | ||
245 | 0 | 0 | _aPhân vùng địa lí tự nhiên lãnh thổ Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1970 |
||
300 | _a208 tr. | ||
520 | _aNhững cơ sở lí luận và phương pháp phân vùng địa lí tự nhiên lãnh thổ Việt nam. Các vùng cụ thể. | ||
653 | _aLãnh thổ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa lí tự nhiên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL50-51ĐĐ | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317869 _d317869 |