000 | 01173nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000973 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173605.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001004 | ||
039 | 9 |
_a201502071524 _bVLOAD _c201404240108 _dVLOAD _y201012061506 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.5 _bVLA 1964 _214 |
||
090 |
_a551.5 _bVLA 1964 |
||
094 | _a26.23 | ||
100 | 1 | _aVlanôva, E.S. | |
245 | 1 | 0 |
_aDự báo khí tượng nông nghiệp / _cE.S. Vlanôva ; Ngd. : Lê Văn Hội |
260 |
_aH. : _bNha Khí tượng, _c1964 |
||
300 | _a220 tr. | ||
520 | _aTổng hợp và hệ thống hoá những thành tựu khoa học hiện đại, cơ bản của ngành khí tượng nông nghiệp về mặt ước đoán một cách định lượng những điều kiện khí tượng nông nghiệp đã qua và sắp tới. | ||
653 | _aKhí tượng | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
700 | 1 |
_aLê, Văn Hội, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317877 _d317877 |