000 | 01196nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000977 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173605.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001008 | ||
039 | 9 |
_a201502071524 _bVLOAD _c201404240108 _dVLOAD _y201012061506 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.46 _bTSE 1975 _214 |
||
090 |
_a551.46 _bTSE 1975 |
||
094 | _a26.22 | ||
100 | 1 | _aTsebotarev, A.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aThuỷ văn đại cương : _bnước đất liền / _cA.I. Tsebotarev ; Ngd. : Phạm Quang Hạnh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1975 |
||
300 | _a389 tr. | ||
520 | _aCơ sở vật lí của các hiện tượng và quá trình thuỷ văn; Những điều kiện khí tượng và ảnh hưởng của chúng tới đất liền; Các đặc trưng địa lí của nước như sông ngòi, ao hồ, đầm lầy và nước ngầm. | ||
653 | _aKhí tượng | ||
653 | _aNước ngọt | ||
653 | _aThuỷ văn | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Quang Hạnh, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317881 _d317881 |