000 | 01072nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000978 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173605.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001009 | ||
039 | 9 |
_a201502071524 _bVLOAD _c201404240108 _dVLOAD _y201012061506 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.5 _bXIN 1963 _214 |
||
090 |
_a551.5 _bXIN 1963 |
||
094 | _a26.23 | ||
100 | 1 | _aXinencinôp, V.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aKhí tượng nông nghiệp đại cương / _cV.V. Xinencinôp ; Ngd. : Lê Quang Huỳnh |
260 |
_aH. : _bNha Khí tượng, _c1963 |
||
300 | _a255 tr. | ||
520 | _aMục đích, nhiệm vụ và lịch sư phát triển của khí tượng nông nghiệp; Các tác dụng của khí tượng như năng lượng mặt trời, nhiệt độ không khí, gió.. đối với nông nghiệp. | ||
653 | _aKhí tượng | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317882 _d317882 |