000 | 01220nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000979 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173605.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001010 | ||
039 | 9 |
_a201502071524 _bVLOAD _c201404240108 _dVLOAD _y201012061506 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.5 _bCOT 1963 _214 |
||
090 |
_a551.5 _bCOT 1963 |
||
094 | _a26.23 | ||
100 | 1 | _aCôtxtin, S.T. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững điều cơ bản của khí tượng học và khí hậu học / _cS.T.Côtxtin |
260 |
_aH. : _bNha Khí tượng, _c1963 |
||
300 | _a314 tr. | ||
520 | _aMô tả và giải thích các quá trình và hiện tượng diễn ra trong khí quyển trái đất và các nhân tố khí tượng có ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát dục của thực vật và ngược lại; Lí thuyết đại cương về khí hậu. | ||
653 | _aKhí hậu học | ||
653 | _aKhí quyển | ||
653 | _aKhí tượng học | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/03567 | ||
928 | _aVL94-95ĐĐ | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317883 _d317883 |