000 | 01213nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000981 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173605.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001013 | ||
039 | 9 |
_a201502071524 _bVLOAD _c201404240108 _dVLOAD _y201012061506 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.57 _bHUO 1963 _214 |
||
090 |
_a551.57 _bHUO 1963 |
||
094 | _a26.234 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn quan trắc bức xạ cho trạm khí tượng thủy văn / _cNgd. : Phạm Ngọc Toàn |
260 |
_aH. : _bNha Khí tượng, _c1963 |
||
300 | _a92 tr. | ||
520 | _aMô tả các dụng cụ quan trắc bức xạ và các phương pháp kiểm định dụng cụ quan trắc; Các phương pháp quan trắc bức xạ và ghi chép số liệu. | ||
653 | _aKhí tượng thủy văn | ||
653 | _aQuan trắc | ||
653 | _aQuan trắc bức xạ | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Ngọc Toàn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03784 | |
928 | 1 |
_aVL-D1/00453 _bVL-M1/01351-52 |
|
928 | 1 | _aVL83-84ĐĐ | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317885 _d317885 |