000 | 01183nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000984 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173605.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001016 | ||
039 | 9 |
_a201502071524 _bVLOAD _c201404240108 _dVLOAD _y201012061506 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a555.97 _bNHU 1977 _214 |
||
090 |
_a555.97 _bNHU 1977 |
||
094 | _a26.59(1) | ||
110 | 1 | _aLiên đoàn địa chất - Tổng cục địa chất | |
245 | 0 | 0 | _aNhững vấn đề địa chất Tây Bắc Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1977 |
||
300 | _a357 tr. | ||
520 | _aTrình bày các chú giải bộ bản đồ địa chất TBVN; Trầm tích Cambri, Siluamuôntriat, các thành tạo Macma; Đặc điểm thạch hoá granitô. | ||
653 | _aTrầm tích | ||
653 | _aTây Bắc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa chất | ||
653 | _aĐịa hoá | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/03562-63 | ||
928 | _aVL-ĐĐ/00074-75 | ||
928 | _abVL-M1/01230-48 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317888 _d317888 |