000 | 01021nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000988 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173605.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001021 | ||
039 | 9 |
_a201502071524 _bVLOAD _c201404240108 _dVLOAD _y201012061506 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a636.089 _bGIA(1) 1965 _214 |
||
090 |
_a636.089 _bGIA(1) 1965 |
||
094 | _a45.26 | ||
245 |
_aGiải phẫu gia súc. _nTập 1 / _cBs. : Trần Phúc Thành |
||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1965 |
||
300 | _a164 tr. | ||
520 | _aGiải phẫu xương, thân, lồng ngực, đầu, chi, cơ.. của một số loại gia súc | ||
653 | _aGia súc | ||
653 | _aGiải phẫu học | ||
700 | 1 |
_aTrần, Phúc Thành, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV55-56ĐSV | |
928 | 1 | _abVV-M1/03526-37 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317891 _d317891 |