000 | 01073nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000990 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173605.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001023 | ||
039 | 9 |
_a201502071524 _bVLOAD _c201404240108 _dVLOAD _y201012061506 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a631.5 _bPH-C 1965 _214 |
||
090 |
_a631.5 _bPH-C 1965 |
||
094 | _a41.3 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Đức Cương | |
245 | 1 | 0 |
_aChọn giống cây trồng / _cPhạm Đức Cương |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1965 |
||
300 | _a336 tr. | ||
520 | _aKhái niệm và tầm quan trọng các khâu kỹ thuật của chọn giống; Nguyên tắc cơ bản về khảo nghiệm giống và các thiết bị cần dùng | ||
653 | _aChọn giống cây trồng | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV58-59ĐSV | ||
928 | _abVV-M1/05251 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317893 _d317893 |