000 | 01138nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001061 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173606.0 | ||
008 | 101206s1964 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001097 | ||
039 | 9 |
_a201711221556 _bhaianh _c201703031457 _dhaultt _c201502071525 _dVLOAD _c201404240115 _dVLOAD _y201012061507 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a633.18 _bDU-H 1964 _223 |
090 |
_a633.1 _bDU-H 1964 |
||
094 | _a42.121 | ||
100 | 1 | _aDương, Hồng Hiên | |
245 | 1 | 0 |
_aThời vụ gieo cấy lúa ở Miền Bắc Việt Nam / _cDương Hồng Hiên |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1964 |
||
300 | _a224 tr. | ||
520 | _aTrình bày cơ sở khoa học của việc xác định thời vụ gieo cấy ảnh hưởng đến năng xuất lúa | ||
653 | _aCây lúa | ||
653 | _aMiền Bắc | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN285-86ĐSV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317946 _d317946 |