000 | 01377nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001081 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173607.0 | ||
008 | 101206s1970 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001117 | ||
039 | 9 |
_a201611031634 _bhaultt _c201502071525 _dVLOAD _c201404240116 _dVLOAD _y201012061507 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a571.2 _bTUY(3) 1970 _214 |
090 |
_a571.2 _bTUY(3) 1970 |
||
094 | _a28.57 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTuyển tập sinh lí thực vật. _nTập 3 / _cNgd. : Lê Đức Diên, Cung Đình Lượng, Nguyễn Xuân Hiển |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1970 |
||
300 | _a268 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu sự vận chuyển chất hữu cơ, sản phẩm trao đổi chất trong cây, ý nghĩa của các kim loại trong các phản ứng oxy hoá khử ở thực vật, vấn đề về sinh lí dinh dưỡng ở lá lúa, khả năng và giới hạn của việc chẩn đoán lá. | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aSinh lí thực vật | ||
700 | 1 |
_aCung, Đình Lượng, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Đức Diên, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Hiển, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN518-19ĐSV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317962 _d317962 |