000 | 01229nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001087 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173607.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001123 | ||
039 | 9 |
_a201502071525 _bVLOAD _c201404240112 _dVLOAD _y201012061507 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a632 _bĐU-D(1) 1976 _214 |
||
090 |
_a632 _bĐU-D(1) 1976 |
||
094 | _a44.91 | ||
100 | 1 | _aĐường, Hồng Dật | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay bệnh hại cây trồng. _nTập 1, _pBệnh hại cây trồng lương thực và thực phẩm / _cĐường Hồng Dật |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1976 |
||
300 | _a416 tr. | ||
520 | _aNhững hiểu biết cơ bản về bệnh cây trồng từ nguyên nhân, triệu chứng, các loại bệnh do vi khuẩn, virut và các bệnh thường gặp của các nhóm cây lương thực | ||
653 | _aBệnh hại cây trồng | ||
653 | _aCây trồng | ||
653 | _aSổ tay | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN347-48ĐSV | ||
928 |
_aVV-D1/02808 _bVV-M1/05291-92 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317967 _d317967 |