000 | 01227nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001088 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173607.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001124 | ||
039 | 9 |
_a201711231010 _bhaianh _c201701201344 _dhaultt _c201701191108 _dhaultt _c201502071525 _dVLOAD _y201012061507 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.86 _bTR-P 1977 _223 |
090 |
_a631.8 _bTR-P 1977 |
||
094 | _a40.40.2 | ||
100 | 1 | _aTrần, An Phong | |
245 | 1 | 0 |
_aSản xuất, sử dụng và quản lý phân hữu cơ / _cTrần An Phong, Nguyễn Khang |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c1977 |
||
300 | _a134 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu thành phần, tính chất, phương pháp ủ, cách sử dụng, hiệu quả kinh tế của một số loại phân hữu cơ như phân chuồng, phân rác, than bùn; Một số kinh nghiệm về quản lí phân hữu cơ | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aPhân hữu cơ | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Khang | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN603-04ĐSV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317968 _d317968 |