000 | 01075nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001092 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173607.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001128 | ||
039 | 9 |
_a201702171246 _bhaultt _c201502071525 _dVLOAD _c201404240112 _dVLOAD _y201012061507 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a634.3 _bQUY 1977 _223 |
090 |
_a634.3 _bQUY 1977 |
||
094 | _a42.54 | ||
245 | 0 | 0 | _aQuy trình kỹ thuật trồng cam quýt |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c1977 |
||
300 | _a26 tr. | ||
520 | _aVị trí kinh tế, đặc điểm sinh lý, sinh thái, yêu cầu thiết kế xây dựng vườn cam quýt, kỹ thuật trồng và danh mục các loại bệnh thường gặp | ||
653 | _aCam | ||
653 | _aCây ăn quả | ||
653 | _aKỹ thuật trồng trọt | ||
653 | _aQuýt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN596-97ĐSV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317971 _d317971 |