000 | 01353nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001098 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173607.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001134 | ||
039 | 9 |
_a201502071525 _bVLOAD _c201404240113 _dVLOAD _y201012061507 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.895 _bVU-T 1963 _214 |
||
090 |
_a305.895 _bVU-T 1963 |
||
094 | _a63.5 | ||
100 | 1 |
_aVương, Hoàng Tuyên, _d1922- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCác dân tộc nguồn gốc Nam Á ở miền Bắc Việt Nam / _cVương Hoàng Tuyên |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1963 |
||
300 | _a208 tr. | ||
520 | _aTrình bày các vấn đề dân tộc của người nói tiếng Môn - Khơme là những tàn dư của lớp cư dân cổ đại còn tồn tại ở Miền Bắc Việt Nam; Trạng thái văn hoá và giai đoạn phát triển xã hội của các dân tộc đó; Quan hệ giữa các dân tộc đó | ||
653 | _aDân tộc học | ||
653 | _aNam Á | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01224-29 | ||
928 |
_aVN503ĐSV _aVN609,1298ĐS |
||
928 |
_aVV-D2/02221-22,2355 _bVV-M2/12551-53,13251-53 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317976 _d317976 |