000 | 01110nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001103 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173607.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001139 | ||
039 | 9 |
_a201502071525 _bVLOAD _c201404240113 _dVLOAD _y201012061507 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a580 _bVU-C(2) 1975 _214 |
||
090 |
_a580 _bVU-C(2) 1975 |
||
094 | _a28.5 | ||
100 | 1 |
_aVũ, Văn Chuyên, _d1922- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp về thực vật. _nTập 2 / _cVũ Văn Chuyên |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1975 |
||
300 | _a158 tr. | ||
520 | _aKhái niệm chung về thực vật, về đời sống và mô tả chi tiết các bộ phận chính của thực vật; Các câu trả lời về vi khuẩn, virut, tảo, nấm, địa y. | ||
653 | _aThực vật | ||
653 | _aĐời sống thực vật | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/03825-27 | ||
928 | _aVN382-83ĐSV | ||
928 | _abVV-M1/05955-58 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317979 _d317979 |