000 | 01035nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001104 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173607.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001140 | ||
039 | 9 |
_a201611031518 _bhaultt _c201502071525 _dVLOAD _c201404240113 _dVLOAD _y201012061507 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a571 _bSIN(1) 1957 _214 |
090 |
_a571 _bSIN(1) 1957 |
||
094 | _a28.06 | ||
245 | 0 | 0 |
_aSinh lí học. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bBộ Y tế, _c1957 |
||
300 | _a266 tr. | ||
520 | _aKhái thuyết về sinh lí học, khái thuyết về nội môi và ngoại môi, máu, huyết, hồng cầu, bạch cầu, hiện tượng cơ học trong tiêu hoá, nhu cầu vật chất của cơ thể | ||
653 | _aKhoa học sự sống | ||
653 | _aSinh lí học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN386ĐSV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317980 _d317980 |