000 | 01243nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001123 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173607.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001159 | ||
039 | 9 |
_a201502071525 _bVLOAD _c201404240114 _dVLOAD _y201012061507 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a571.1 _bFRO 19?? _214 |
||
090 |
_a571.1 _bFRO 19?? |
||
094 | _a28.9 | ||
100 | 1 | _aFrôlôp, I.P. | |
245 | 1 | 0 |
_aNão và lao động / _cI.P.Frôlôp |
260 |
_aM. : _bTiến bộ, _c19?? |
||
300 | _a180 tr. | ||
520 | _aPhân tích vai trò của hệ thần kinh trong quá trình lao động chân tay và trí óc và những mối quan hệ giữa hai hình thức lao động dưới ánh sáng học thuyết Pavlôp về hoạt động thần kinh cao cấp đặc biệt là bộ não từ đó rút ra những kết luận thực tế | ||
653 | _aHệ thần kinh | ||
653 | _aHọc thuyết Paplov | ||
653 | _aSinh lý học động vật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV78ĐSV | ||
928 | _abVV-M1/03379-82 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317995 _d317995 |