000 | 00932nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001143 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173608.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001179 | ||
039 | 9 |
_a201701131445 _bhaultt _c201502071526 _dVLOAD _c201404240115 _dVLOAD _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a630 _bGIA 1961 _223 |
090 |
_a630 _bGIA 1961 |
||
094 | _a40.3 | ||
245 | 0 | 0 | _aGiải đáp về nông nghiệp |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1961 |
||
300 | _a72 tr. | ||
520 | _aTrả lời những câu hỏi về nông nghiệp như đất, cày bừa, các phương pháp trồng trọt, các loại phân bón, sâu bệnh | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN476ĐSV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318010 _d318010 |