000 | 01151nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001158 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173608.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001194 | ||
039 | 9 |
_a201711230925 _bhaianh _c201703131443 _dhaultt _c201502071526 _dVLOAD _c201404240111 _dVLOAD _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a633.71 _bPH-N 1957 _223 |
090 |
_a633.7 _bPH-N 1957 |
||
094 | _a42.145 | ||
100 | 1 | _aPhan, Năng | |
245 | 1 | 0 |
_aCách trồng và chế biến thuốc lá / _cPhan Năng, Phan Dũng |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1957 |
||
300 | _a60 tr. | ||
520 | _aMột số kỹ thuật trồng và chế biến thuốc lá; Cách chọn giống, làm đất trồng, cách gieo hạt, cách lấy thuốc, bón phân | ||
653 | _aCây thuốc lá | ||
653 | _aKỹ thuật chế biến | ||
653 | _aKỹ thuật trồng trọt | ||
700 | 1 | _aPhan, Dũng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN492ĐSV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318016 _d318016 |