000 | 01135nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001167 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173608.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001203 | ||
039 | 9 |
_a201502071526 _bVLOAD _c201404240113 _dVLOAD _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a631.8 _bĐAM 1975 _214 |
||
090 |
_a631.8 _bĐAM 1975 |
||
094 | _a28.07 | ||
094 | _a41.272 | ||
245 | 0 | 0 | _aĐạm sinh học trong trồng trọt |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1975 |
||
300 | _a82 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu cơ chế giữ chặt sinh học đạm phân tử và mô hình hoá học của quá trình đó; Quá trình đồng hoá đạm phân tử của cây bộ đậu khi cộng sinh với vi khuẩn cộng sinh với những cây không thuộc bộ đậu | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aĐạm sinh học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN657-58ĐSV | ||
928 | _abVV-M1/05498-5500 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318022 _d318022 |