000 | 01305nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001175 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173608.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001211 | ||
039 | 9 |
_a201502071526 _bVLOAD _c201404240113 _dVLOAD _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a639.9 _bKAS 1963 _214 |
||
090 |
_a639.9 _bKAS 1963 |
||
094 | _a44.41 | ||
100 | 1 | _aKasumitze, S.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở hoá học bảo vệ thực vật / _cS.A.Kasumitze ; Ngd. : Phan Cát |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1963 |
||
300 | _a416 tr. | ||
520 | _aCác công trình nghiên cứu và kinh nghiệm thực tiễn sản xuất về sử dụng nông độc dược ở Liên Xô; Đại cương về nông độc chất học; Đối tượng và nhiệm vụ của nông độc chất học; Các loại thuốc trừ sâu | ||
653 | _aBảo vệ thực vật | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aNông độc dược | ||
653 | _aThuốc trừ sâu | ||
700 | 1 |
_aPhan, Cát, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN509ĐSV | |
928 | 1 | _abVV-M1/05351-62 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318028 _d318028 |