000 | 01109nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001176 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173608.0 | ||
008 | 101206s1968 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001212 | ||
039 | 9 |
_a201703091306 _bhaultt _c201502071526 _dVLOAD _c201404240113 _dVLOAD _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a638.2 _bKYT 1968 _223 |
090 |
_a638.2 _bKYT 1968 |
||
094 | _a37.2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật ươm tơ / _cBs. : Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Hữu Khao |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1968 |
||
300 | _a306 tr. | ||
520 | _aKhái niệm về tằm và kén, việc thu mua kén, sấy kén, dự trữ và bảo quản; Công nghệ ươm tơ | ||
653 | _aKỹ thuật ươm tơ | ||
653 | _aNuôi tằm | ||
653 | _aTằm | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Khao, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Minh, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN510ĐSV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318029 _d318029 |