000 | 01026nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001186 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173608.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001222 | ||
039 | 9 |
_a201502071526 _bVLOAD _c201404240114 _dVLOAD _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a570.92 _bTR-H 1979 _214 |
||
090 |
_a570.92 _bTR-H 1979 |
||
094 | _a28d | ||
100 | 1 | _aTrịnh, Bá Hữu | |
245 | 1 | 0 |
_aĐác Uyn / _cTrịnh Bá Hữu, Phạm Thuỷ Ba |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1979 |
||
300 | _a366 tr. | ||
520 | _aViết về nhà khoa học vĩ đại của ngành sinh học - Đác Uyn | ||
600 | 0 | _aĐác Uyn | |
653 | _aNhà sinh vật học | ||
653 | _aSinh học | ||
700 | 1 | _aPhạm, Thuỷ Ba | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN673-74ĐSV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318034 _d318034 |