000 | 00956nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001198 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173608.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001234 | ||
039 | 9 |
_a201711231011 _bhaianh _c201702171450 _dhaultt _c201502071526 _dVLOAD _c201404240114 _dVLOAD _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a634.98 _bTHI 1977 _223 |
090 |
_a634.9 _bTHI 1977 |
||
094 | _a43.9 | ||
245 | 0 | 0 | _aThiết kế khai thác rừng hàng năm |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c1977 |
||
300 | _a154 tr. | ||
520 | _aNhững quy định trong công tác thiết kế và khai thác rừng | ||
653 | _aKhai thác rừng | ||
653 | _aNghề rừng | ||
653 | _aRừng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN617-18ĐSV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318044 _d318044 |