000 | 01172nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001208 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173608.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001244 | ||
039 | 9 |
_a201502071526 _bVLOAD _c201404240115 _dVLOAD _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.48 _bNIK 1962 _214 |
||
090 |
_a551.48 _bNIK 1962 |
||
094 | _a26.22 | ||
100 | 1 | _aNikichin, X.N. | |
245 | 1 | 0 |
_aNguyên lí thủy văn công trình / _cX.N. Nikichin |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1962 |
||
300 | _a354 tr. | ||
520 | _aCác khái niệm vật lí cơ bản về sự hình thành dòng nước và các hiện tượng thuỷ văn trên sông, biển; Những phương pháp mới để xác định những đặc trưng quan trọng nhất của tình hình dòng chảy. | ||
653 | _aSông | ||
653 | _aThuỷ văn | ||
653 | _aThuỷ văn công trình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV18-19ĐĐ | ||
928 | _abVV-M1/03234-35 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318053 _d318053 |