000 | 01222nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001215 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173609.0 | ||
008 | 101206s1980 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001252 | ||
039 | 9 |
_a201608171816 _bhaultt _c201608171814 _dhaultt _c201502071526 _dVLOAD _c201404240115 _dVLOAD _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a549 _bMOT(1) 1980 _223 |
090 |
_a549 _bMOT(1) 1980 |
||
094 | _a26.33 | ||
245 | 0 | 0 |
_aMột số vấn đề sinh khoáng. _nTập 1, _pnhững vấn đề của địa chất học hiện nay / _cBs. : Vũ Ngọc Hải |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1980 |
||
300 | _a201 tr. | ||
520 | _aTrình bày sự phân chia các thời đại sinh khoáng trên trái đất, đặc điểm sinh khoáng của các nguồn kiến tạo khác nhau và giới thiệu những nguyên tắc thành lập bản đồ sinh khoáng. | ||
653 | _aSinh khoáng | ||
653 | _aKhoáng vật học | ||
700 | 1 |
_aVũ, Ngọc Hải, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV55-56ĐĐ | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318059 _d318059 |