000 | 01163nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001221 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173609.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001259 | ||
039 | 9 |
_a201712121133 _bhaianh _c201608241042 _dhaultt _c201608181837 _dhaultt _c201502071526 _dVLOAD _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a550 _bPH-V(1) 1979 _223 |
090 |
_a550 _bPH-V(1) 1979 |
||
094 | _a26.443.4 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Năng Vũ | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa vật lý thăm dò. _nTập 1, _pthăm dò điện / _cPhạm Năng Vũ |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1979 |
||
300 | _a292 tr. | ||
520 | _aCác cơ sở vật lí toán và cơ sở địa chất của các phương pháp địa vật lí; Nguyên lí hoạt đông của các máy móc, thiết bị địa vật lí; Các phương pháp xử lí số liệu. | ||
653 | _aThăm dò điện | ||
653 | _aĐịa chất | ||
653 | _aĐịa vật lí | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318063 _d318063 |