000 | 01303nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001224 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173609.0 | ||
008 | 101206s1968 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001262 | ||
039 | 9 |
_a201610141447 _bhaultt _c201610141123 _dhaultt _c201610141123 _dhaultt _c201502071526 _dVLOAD _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a552 _bNHU 1968 _214 |
090 |
_a552 _bNHU 1968 |
||
094 | _a26.432 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững hoá thạch đặc trưng cho địa tầng đêvôn ở miền Bắc Việt Nam / _cDương Xuân Hảo ... [et al.]. |
260 |
_aH. : _bTổng cục địa chất, _c1968 |
||
300 | _a121 tr. | ||
520 | _aMô tả một phức hợp các hoá thạch đặc trưng gồm 83 dạng; Các đặc điểm của từng bậc của hệ đêvôn; Các đặc điểm bên ngoài và cấu tạo bên trong khi mô tả hoá thạch. | ||
653 | _aHoá thạch | ||
653 | _aMiền Bắc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa tầng đêvôn | ||
700 | 1 | _aDương, Xuân Hảo | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-D1/00493 | |
928 | 1 | _aVV48-49ĐĐ | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318065 _d318065 |