000 | 01538nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001231 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173609.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001269 | ||
039 | 9 |
_a201502071526 _bVLOAD _c201404240113 _dVLOAD _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a549.071 _bBEC 1961 _214 |
||
090 |
_a549 _bBEC 1961 |
||
094 | _a26.33z73 | ||
100 | 1 | _aBê-chêch-chin, A.G. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình khoáng vật học / _cA.G. Bê-chêch-chin ; Ngd. : Nguyễn Văn Chiển ; Hđ. : Tô Linh, Hoàng Trọng Mai |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1961 |
||
300 | _a576 tr. | ||
520 | _aCác tính chất vật lí và hoá học của khoáng vật; Nghiên cứu quy luật kết hợp của khoáng vật và thứ tự thành tạo của các thành phần khoáng vật trong các quặng và các đá. | ||
653 | _aKhoáng vật học | ||
653 | _aQuặng | ||
653 | _aĐá | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Trọng Mai, _eHiệu đính |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Chiển, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTô, Linh, _eHiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVL-D1/00433 _bVV-M1/03893-99 |
|
928 | 1 | _aVV8-9ĐĐ | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Địa lý - Địa chất |
|
999 |
_c318072 _d318072 |