000 | 01253nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001236 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173609.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001274 | ||
039 | 9 |
_a201808301617 _bnhantt _c201808241231 _dnhantt _c201808241229 _dnhantt _c201808241229 _dnhantt _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.389 _bNG-K 1986 _214 |
||
090 |
_a621.389 _bNG-K 1986 |
||
094 | _a32.846 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Trọng Kính | |
245 | 1 | 0 |
_aMáy khuyếch đại tín hiệu / _cNguyễn Trọng Kính |
260 |
_aH. : _bCNKT, _c1986 |
||
300 | _a189 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các sơ đồ khuyếch đại tín hiệu điện xoay chiều bằng bóng điện tử và tranzixto, nêu lên những kiến thức cơ bản, nguyên tắc làm và các phương pháp tính toán sơ đồ khuyếch đại. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aDigital electronics | |
650 | 0 | _aMáy khuyếch đại | |
650 | 0 | _aĐiện tử | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL269ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318076 _d318076 |