000 01145nam a2200397 a 4500
001 vtls000001254
003 VRT
005 20240802173609.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU950001292
039 9 _a201808301725
_bnhantt
_c201808301714
_dnhantt
_c201808281525
_dhaultt
_c201808231533
_dnhantt
_y201012061508
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a621.388
_bSOĐ(2) 1987
_214
090 _a621.388
_bSOĐ(2) 1987
094 _a32.943
245 0 0 _aSơ đồ máy thu hình màu.
_nTập 2
260 _aH. :
_bKHKT,
_c1987
300 _a21 tr.
520 _aCác từ chuyên môn tiếng Anh_Việt; Sơ đồ 3 loại máy thu hình màu và sơ đồ 10 loại máy ghi hình thông dụng.
650 0 _aMechatronics Engineering Technology
650 0 _aSemiconductors 
650 0 _aMechatronics 
650 0 _aMáy ghi hình
650 0 _aMáy thu hình màu
650 0 _aVô tuyến
900 _aTrue
911 _aL.B.Lâm
912 _aP.T.Xuân
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aVL258-59ĐL
942 _c1
999 _c318086
_d318086