000 | 01239nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001258 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173609.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001296 | ||
039 | 9 |
_a201808301615 _bnhantt _c201808301615 _dnhantt _c201808241537 _dnhantt _c201808241536 _dnhantt _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.389 _bKIT(5) 1987 _214 |
||
090 |
_a621.389 _bKIT(5) 1987 |
||
094 | _a32.844.8 | ||
245 | 0 | 0 |
_aKĩ thuật truyền thanh. _nTập 5 |
260 |
_aH. : _bCNKT, _c1987 |
||
300 | _a182 tr. | ||
520 | _aCác khái niệm chung và phân loại mạng lưới đường dây truyền thanh; Những nét cơ bản của tính hệ số phụ tải; Các thiết bị cần thiết cho đường dây và những công việc chuẩn bị để xây dựng một đường dây truyền thanh. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics | |
650 | 0 | _aKĩ thuật truyền thanh | |
650 | 0 | _aTruyền thanh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL254-55ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318089 _d318089 |