000 | 01353nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001262 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173609.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001300 | ||
039 | 9 |
_a201808301537 _bnhantt _c201808301535 _dnhantt _c201808301535 _dnhantt _c201808241701 _dnhantt _y201012061508 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a537.6 _bĐO-T(1) 1985 _214 |
||
090 |
_a537.6 _bĐO-T(1) 1985 |
||
094 | _a32.852z73 | ||
100 | 1 |
_aĐỗ, Xuân Thụ, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aDụng cụ bán dẫn. _nTập 1 / _cĐỗ Xuân Thụ |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1985 |
||
300 | _a215 tr. | ||
520 | _aSơ lược về vật lí dụng cụ bán dẫn; Các loại dụng cụ bán dẫn theo thứ tự từ đơn giản đến phức tạp: Nguyên lí làm việc, đặc tuyến, tham số, sơ đồ tương đương, tín hiệu nhỏ và phân cực cho dụng cụ làm việc. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics | |
650 | 0 | _aBán dẫn | |
650 | 0 | _aDụng cụ bán dẫn | |
650 | 0 | _aVật lí | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL238-41ĐL | ||
928 | _abVL-M1/00313-17 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318093 _d318093 |