000 | 00992nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001273 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173609.0 | ||
008 | 101206s19?? vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001311 | ||
039 | 9 |
_a201612131106 _bhaultt _c201502071527 _dVLOAD _c201404240115 _dVLOAD _y201012061509 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.3 _bKOL 19?? _223 |
090 |
_a620.3 _bKOL 19?? |
||
094 | _a30.6 | ||
100 | 1 | _aKolexnik, N.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aKhử rung cho máy / _cN.V. Kolexnik ; Ngd. : Nguyễn Thành Bang |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c19?? |
||
300 | _a275 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu khử rung cho máy khi lắp ráp và trong qúa trình sử dụng. | ||
653 | _aKhử rung cho máy | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thành Bang, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN40ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318101 _d318101 |